Đọc nhanh: 发料单 (phát liệu đơn). Ý nghĩa là: đơn phát liệu.
发料单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn phát liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发料单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 印发 传单
- in và phát truyền đơn
- 施工单位 签发 工程 任务 单
- đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 你 有 一个 待发 的 订单
- Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
发›
料›