Đọc nhanh: 发光铺路块料 (phát quang phô lộ khối liệu). Ý nghĩa là: Phiến lát phát quang.
发光铺路块料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiến lát phát quang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发光铺路块料
- 光景 不 待人 , 须臾 发成 丝 。 ( 李白 )
- Thời gian chẳng đợi chờ người, nháy mắt tóc đã bạc trắng như tơ. (Lí Bạch)
- 这块 瑛 石 闪闪发光
- Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.
- 这块 木料 发泡
- thanh gỗ này bị mục rồi.
- 他 在 路边 开 了 一家 店铺
- Anh ấy mở một cửa hàng ven đường.
- 这块 木料 有 一边 儿 不 光滑
- Tấm ván này có một mặt không nhẵn.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 他 用 特殊 面料 装饰 沙发
- Anh ấy dùng vải đặc biệt để trang trí ghế sô pha.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
发›
块›
料›
路›
铺›