Đọc nhanh: 镁氧水泥 (mỹ dưỡng thuỷ nê). Ý nghĩa là: Xi măng magiê.
镁氧水泥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xi măng magiê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镁氧水泥
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 工人 们 正在 搅拌 水泥
- Công nhân đang trộn xi măng.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 把 仓库 里 的 东西 腾挪 一下 好放 水泥
- dời các thứ trong kho để xếp xi măng vào.
- 我 搀 了 沙子 到 水泥 中
- Tôi trộn cát vào xi măng.
- 我们 相识 于 退休 社区 的 水中 有氧 运动
- Chúng tôi gặp nhau trong môn thể dục nhịp điệu dưới nước tại cộng đồng hưu trí.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氧›
水›
泥›
镁›