Đọc nhanh: 发病率 (phát bệnh suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ bệnh tật, tỷ lệ mắc bệnh.
发病率 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ bệnh tật
disease rate
✪ 2. tỷ lệ mắc bệnh
incidence of a disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发病率
- 发病率
- tỷ lệ mắc bệnh; tỷ lệ phát bệnh
- 你 的 发音 毛病 是 可以 纠正 的
- Vấn đề về phát âm của bạn có thể được sửa chữa.
- 事故 发生 的 频率 日益频繁
- Tần suất xảy ra tai nạn ngày càng trở nên thường xuyên.
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 发高烧 是 这种 疾病 的 表现 症状 之一
- "Phát sốt cao là một trong những triệu chứng của căn bệnh này."
- 孩子 生病 发热 了
- Đứa trẻ bị ốm và sốt.
- 他 发现 了 系统 的 毛病
- Anh ấy phát hiện lỗi hệ thống.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
率›
病›