Đọc nhanh: 反语 (phản ngữ). Ý nghĩa là: nói trái ý mình; cố tình nói ngược; phép nói ngược (để châm biếm); nói mát.
反语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói trái ý mình; cố tình nói ngược; phép nói ngược (để châm biếm); nói mát
反话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反语
- 一言为定 , 决不反悔
- nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 一反常态
- trái với trạng thái bình thường.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 你 教 我 英语 , 反过来 我教 你 数学
- Bạn dạy tôi tiếng Anh, đổi lại tôi dạy bạn toán.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
语›