反气旋 fǎn qìxuán
volume volume

Từ hán việt: 【phản khí toàn】

Đọc nhanh: 反气旋 (phản khí toàn). Ý nghĩa là: thuốc chống co thắt.

Ý Nghĩa của "反气旋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

反气旋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuốc chống co thắt

anticyclone

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反气旋

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 反复无常 fǎnfùwúcháng

    - Thời tiết thay đổi thất thường.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 反常 fǎncháng

    - thời tiết bất thường

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 反复 fǎnfù 变化 biànhuà

    - Thời tiết thay đổi liên tục.

  • volume volume

    - 涡轮 wōlún yóu 高压 gāoyā 燃气 ránqì 驱动 qūdòng 旋转 xuánzhuǎn

    - Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 没生气 méishēngqì 反而 fǎnér xiào le

    - Anh ấy không những không giận, mà còn cười.

  • volume volume

    - de 脾气 píqi 反复无常 fǎnfùwúcháng

    - Tính khí của anh ấy thất thường.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà shí de yàn ràng rén 反感 fǎngǎn

    - Sự kiêu ngạo khi anh ấy nói chuyện khiến người ta thấy khó chịu.

  • volume volume

    - 没生气 méishēngqì 反而 fǎnér 笑了起来 xiàoleqǐlai

    - Anh ấy không tức giận, ngược lại còn cười lên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao