Đọc nhanh: 反气旋 (phản khí toàn). Ý nghĩa là: thuốc chống co thắt.
反气旋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc chống co thắt
anticyclone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反气旋
- 天气 反复无常
- Thời tiết thay đổi thất thường.
- 天气 反常
- thời tiết bất thường
- 天气 反复 变化
- Thời tiết thay đổi liên tục.
- 涡轮 由 高压 燃气 驱动 旋转
- Tuabin được dẫn động quay bằng khí áp suất cao
- 他 不但 没生气 , 反而 笑 了
- Anh ấy không những không giận, mà còn cười.
- 他 的 脾气 反复无常
- Tính khí của anh ấy thất thường.
- 他 说话 时 的 焰 气 让 人 反感
- Sự kiêu ngạo khi anh ấy nói chuyện khiến người ta thấy khó chịu.
- 他 没生气 , 反而 笑了起来
- Anh ấy không tức giận, ngược lại còn cười lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
旋›
气›