反斜线 fǎn xié xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【phản tà tuyến】

Đọc nhanh: 反斜线 (phản tà tuyến). Ý nghĩa là: dấu gạch chéo ngược (điện toán), đường chéo đảo ngược.

Ý Nghĩa của "反斜线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

反斜线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dấu gạch chéo ngược (điện toán)

backslash (computing)

✪ 2. đường chéo đảo ngược

reversed diagonal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反斜线

  • volume volume

    - 桄线 guāngxiàn

    - một cuộn chỉ

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 线 xiàn

    - Một sợi dây.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hy vọng sống sót.

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 一言为定 yīyánwéidìng 决不反悔 juébùfǎnhuǐ

    - nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiá , Xié , Yé
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODYJ (人木卜十)
    • Bảng mã:U+659C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao