Đọc nhanh: 反斜线 (phản tà tuyến). Ý nghĩa là: dấu gạch chéo ngược (điện toán), đường chéo đảo ngược.
反斜线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dấu gạch chéo ngược (điện toán)
backslash (computing)
✪ 2. đường chéo đảo ngược
reversed diagonal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反斜线
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一言为定 , 决不反悔
- nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
斜›
线›