Đọc nhanh: 反常钢 (phản thường cương). Ý nghĩa là: Thép không gỉ.
反常钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thép không gỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反常钢
- 他 反复无常 , 让 人 烦恼
- Anh ta thay đổi thất thường, khiến người khác phiền lòng.
- 宝宝 反应 得 非常 可爱
- Bé phản ứng rất dễ thương.
- 他 反应 非常 灵 !
- Phản ứng của anh ấy cực kì khéo léo!
- 反复无常
- thay đổi thất thường
- 他常演 反派 脚
- Anh ấy thường đóng vai phản diện.
- 他 的 脾气 反复无常
- Tính khí của anh ấy thất thường.
- 反复 记号 通常 有 两个 竖直 的 附点 组成 的 记号 , 指示 应 重复 的 节段
- Các ký hiệu lặp lại thường có hai dấu chấm dọc được sắp xếp theo chiều dọc, chỉ ra đoạn phải được lặp lại.
- 健康 尤指 身体 或 心智 的 健康 ; 免受 疾病 或 反常 影响 的
- Sức khỏe đặc biệt chỉ sự khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần; không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật hoặc sự không bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
常›
钢›