Đọc nhanh: 反射动作 (phản xạ động tá). Ý nghĩa là: hành động phản xạ.
反射动作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành động phản xạ
reflex action
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反射动作
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他 想 从事 动画 制作
- Anh ấy muốn làm phim hoạt hình.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 他 反复 地 做 同一个 动作
- Anh ta lặp đi lặp lại cùng một động tác.
- 他切 水果 动作 熟练
- Anh ấy cắt trái cây rất thuần thục.
- 他 做 了 一个 复杂 的 动作
- Anh ấy làm một động tác phức tạp.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
动›
反›
射›