Đọc nhanh: 反射光线 (phản xạ quang tuyến). Ý nghĩa là: tia phản chiếu.
反射光线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tia phản chiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反射光线
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 光线 暗淡
- ánh sáng ảm đạm
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 反应 减弱 因 不断 接受 条件刺激 而 伴随 产生 的 条件反射 减弱
- Phản ứng giảm đi do phản xạ điều kiện đi kèm với việc tiếp nhận liên tục các kích thích điều kiện.
- 你 在 这样 弱 的 光线 下 看书 会 损伤 视力 的
- Đọc sách dưới ánh sáng yếu như vậy sẽ gây tổn thương cho thị lực của bạn.
- 月球 是 藉 反射 阳光 而 发光 的
- Trăng phát sáng nhờ sự phản chiếu ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
反›
射›
线›