Đọc nhanh: 反坫 (phản điếm). Ý nghĩa là: đế cốc bằng đất còn được gọi là 垿 [xù] (cũ).
反坫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đế cốc bằng đất còn được gọi là 垿 [xù] (cũ)
earthern goblet stand also known as 垿 [xù] (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反坫
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
坫›