Đọc nhanh: 反坑道 (phản khanh đạo). Ý nghĩa là: đường gió ngược.
反坑道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường gió ngược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反坑道
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 反复 听到 同样 的 抱怨 , 你 难道 不烦 吗 ?
- Bạn không có chán không khi nghe những lời phàn nàn giống nhau đi đi đi lại lại sao?
- 坑道 里 用 柱子 支撑 着
- Trong đường hầm dùng cột để chống.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
- 这道题 对 他 来说 易如反掌
- Câu này đối với anh ấy dễ như ăn bánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
坑›
道›