剿匪 jiǎo fěi
volume volume

Từ hán việt: 【tiễu phỉ】

Đọc nhanh: 剿匪 (tiễu phỉ). Ý nghĩa là: tiêu diệt; hủy diệt; tiễu phỉ, dẹp giặc.

Ý Nghĩa của "剿匪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

剿匪 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiêu diệt; hủy diệt; tiễu phỉ

征讨消灭

✪ 2. dẹp giặc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剿匪

  • volume volume

    - 土匪 tǔfěi 头领 tóulǐng

    - thủ lĩnh bọn thổ phỉ

  • volume volume

    - 土匪 tǔfěi 头子 tóuzi

    - tên trùm thổ phỉ

  • volume volume

    - 剿匪 jiǎofěi

    - tiễu trừ bọn phỉ.

  • volume volume

    - 清剿 qīngjiǎo 土匪 tǔfěi

    - tiêu diệt bọn thổ phỉ.

  • volume volume

    - 剿灭 jiǎomiè 土匪 tǔfěi

    - tiêu diệt bọn thổ phỉ.

  • volume volume

    - 匪徒 fěitú 抢劫 qiǎngjié le 银行 yínháng

    - Bọn cướp đã cướp ngân hàng.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 土匪 tǔfěi 非常 fēicháng 凶恶 xiōngè

    - Những tên thổ phỉ rất tàn ác.

  • volume volume

    - 土匪 tǔfěi 剥下 bōxià de 首饰 shǒushì

    - Thổ phỉ cướp những đồ trang sức của cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:đao 刀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chāo , Jiǎo
    • Âm hán việt: Tiễu
    • Nét bút:フフフ一フ一一一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VDLN (女木中弓)
    • Bảng mã:U+527F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phỉ
    • Nét bút:一丨一一一丨一一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SLMY (尸中一卜)
    • Bảng mã:U+532A
    • Tần suất sử dụng:Cao