Đọc nhanh: 剿匪 (tiễu phỉ). Ý nghĩa là: tiêu diệt; hủy diệt; tiễu phỉ, dẹp giặc.
剿匪 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu diệt; hủy diệt; tiễu phỉ
征讨消灭
✪ 2. dẹp giặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剿匪
- 土匪 头领
- thủ lĩnh bọn thổ phỉ
- 土匪 头子
- tên trùm thổ phỉ
- 剿匪
- tiễu trừ bọn phỉ.
- 清剿 土匪
- tiêu diệt bọn thổ phỉ.
- 剿灭 土匪
- tiêu diệt bọn thổ phỉ.
- 匪徒 抢劫 了 银行
- Bọn cướp đã cướp ngân hàng.
- 那些 土匪 非常 凶恶
- Những tên thổ phỉ rất tàn ác.
- 土匪 剥下 她 的 首饰
- Thổ phỉ cướp những đồ trang sức của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剿›
匪›