Đọc nhanh: 反函数 (phản hàm số). Ý nghĩa là: hàm nghịch đảo (toán học.).
反函数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàm nghịch đảo (toán học.)
inverse function (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反函数
- 正切 函数
- hàm tang
- 正弦 函数
- hàm sin
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 反过来 再 数一遍
- Đếm ngược lại lần nữa.
- 我 讲话 是 算数 的 , 决不 反复
- Tôi nói là làm, quyết không thay đổi.
- 你 教 我 英语 , 反过来 我教 你 数学
- Bạn dạy tôi tiếng Anh, đổi lại tôi dạy bạn toán.
- 大多数 青少年 都 有 反抗 意识
- đại đa số thanh thiếu niên đều có cảm giác nổi loạn.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
函›
反›
数›