Đọc nhanh: 双针机 (song châm cơ). Ý nghĩa là: Máy 2 kim.
双针机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy 2 kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双针机
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 手机 配备 了 双 摄像头
- Điện thoại được trang bị camera kép.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 据悉 双方 就 此次 危机 进行 了 深度 交流
- Theo nguồn tin cho biết, hai bên đã tiến hành trao đổi sau khủng hoảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
机›
针›