双针机 shuāng zhēn jī
volume volume

Từ hán việt: 【song châm cơ】

Đọc nhanh: 双针机 (song châm cơ). Ý nghĩa là: Máy 2 kim.

Ý Nghĩa của "双针机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双针机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Máy 2 kim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双针机

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hy vọng sống sót.

  • volume volume

    - 一线生机 yīxiànshēngjī

    - một tia hi vọng sống

  • volume volume

    - 缝纫机 féngrènjī zhēn

    - kim máy may; kim máy khâu

  • volume volume

    - jiù xiàng 针孔 zhēnkǒng 照相机 zhàoxiàngjī 一样 yīyàng 翻转 fānzhuǎn 影像 yǐngxiàng

    - Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.

  • volume volume

    - 双面 shuāngmiàn 针织布 zhēnzhībù liào

    - Vải dệt kim

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 配备 pèibèi le shuāng 摄像头 shèxiàngtóu

    - Điện thoại được trang bị camera kép.

  • volume volume

    - 一双 yīshuāng 筷子 kuàizi

    - đôi đũa

  • volume volume

    - 据悉 jùxī 双方 shuāngfāng jiù 此次 cǐcì 危机 wēijī 进行 jìnxíng le 深度 shēndù 交流 jiāoliú

    - Theo nguồn tin cho biết, hai bên đã tiến hành trao đổi sau khủng hoảng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao