Đọc nhanh: 双误 (song ngộ). Ý nghĩa là: lỗi kép (trong quần vợt).
双误 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗi kép (trong quần vợt)
double fault (in tennis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双误
- 不过 是 些小 误会 耳
- Chỉ là một vài hiểu lầm nhỏ mà thôi.
- 专权 误国
- lộng quyền hại nước
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 不 误 农时
- không để lỡ thời vụ nông nghiệp.
- 不要 附和 别人 的 错误
- Đừng hùa theo sai lầm của người khác.
- 不要 替 错误行为 辩护
- đừng bào chữa cho hành vi sai trái
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
误›