Đọc nhanh: 双足 (song tú). Ý nghĩa là: cả hai chân, bằng hai chân.
双足 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cả hai chân
both feet
✪ 2. bằng hai chân
two-legged
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双足
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 不足 三千 人
- không đầy 3000 người
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
足›