双足 shuāng zú
volume volume

Từ hán việt: 【song tú】

Đọc nhanh: 双足 (song tú). Ý nghĩa là: cả hai chân, bằng hai chân.

Ý Nghĩa của "双足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双足 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cả hai chân

both feet

✪ 2. bằng hai chân

two-legged

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双足

  • volume volume

    - 不足为奇 bùzúwéiqí

    - chẳng có gì lạ

  • volume volume

    - 不足 bùzú 三千 sānqiān rén

    - không đầy 3000 người

  • volume volume

    - 不足之处 bùzúzhīchù

    - điểm chưa tốt

  • volume volume

    - tián le 谢谢 xièxie 已经 yǐjīng 吃饱喝足 chībǎohēzú le

    - Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.

  • volume volume

    - 不足为外人道 bùzúwéiwàiréndào

    - không đáng nói với người ngoài

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 足够 zúgòu yòng le

    - Một chậu nước đủ dùng rồi.

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi jīn 迷惑 míhuo le 双眼 shuāngyǎn

    - Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao