Đọc nhanh: 双音节 (song âm tiết). Ý nghĩa là: song âm tiết; hai âm tiết. Ví dụ : - 双音节动词 động từ song âm tiết. - 双音节名词 danh từ song âm tiết
双音节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. song âm tiết; hai âm tiết
词语由两个音节构成
- 双 音节 动词
- động từ song âm tiết
- 双 音节 名词
- danh từ song âm tiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双音节
- 犹太 音乐节
- Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
- 他 对 音乐 节奏 的 把握 精准
- Nắm bắt nhịp điệu âm nhạc của anh ấy chuẩn xác.
- 击节叹赏 ( 形容 对 诗文 、 音乐 等 的 赞赏 )
- gõ nhịp tán thưởng.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 双 音节 动词
- động từ song âm tiết
- 双 音节 名词
- danh từ song âm tiết
- 这个 音节 怎么 读 ?
- Âm tiết này phát âm thế nào?
- 双 拍子 的 每 小节 含有 两拍 或 偶数 拍 的
- Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
节›
音›