Đọc nhanh: 双耳 (song nhĩ). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "阝"..
双耳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "阝".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双耳
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 不过 是 些小 误会 耳
- Chỉ là một vài hiểu lầm nhỏ mà thôi.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 久闻大名 , 如雷贯耳
- từ lâu đã nghe thấy tên tuổi, như sấm bên tai.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 她 买 了 一双 桃形 的 耳环
- Cô ấy mua đôi bông tai hình quả đào.
- 他 用 双手 捂住 耳朵
- Anh ấy dùng hai tay bịt tai lại.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
耳›