Đọc nhanh: 双翅目 (song sí mục). Ý nghĩa là: Diptera (thứ tự côn trùng bao gồm cả ruồi).
双翅目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Diptera (thứ tự côn trùng bao gồm cả ruồi)
Diptera (insect order including flies)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双翅目
- 灯光 炫 双目
- Đèn sáng chói cả hai mắt.
- 双翅
- đôi cánh.
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 她 垂下 双目 以 避免 对视
- Cô ấy nhìn xuống đôi mắt để tránh ánh nhìn trực tiếp.
- 这个 项目 可谓 是 一箭双雕
- Dự án này có thể được mô tả là “một mũi tên trúng hai đích”.
- 他 双目 都 失明 了
- Hai mắt của anh ấy đều mù rồi.
- 我们 将 探讨 达到 这 双重 目标 前 途径
- Chúng ta sẽ khám phá các cách để đạt được mục tiêu kép này
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
目›
翅›