Đọc nhanh: 双独 (song độc). Ý nghĩa là: được phép sinh con thứ hai, đôi và đơn.
双独 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. được phép sinh con thứ hai
allowed dispensation to have second child
✪ 2. đôi và đơn
double and single
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双独
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 个人 独裁
- độc tài cá nhân
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
独›