双滦 shuāng luán
volume volume

Từ hán việt: 【song loan】

Đọc nhanh: 双滦 (song loan). Ý nghĩa là: Quận Shuangluan của thành phố Thừa Đức 承德 , Hà Bắc.

Ý Nghĩa của "双滦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Shuangluan của thành phố Thừa Đức 承德 市 , Hà Bắc

Shuangluan district of Chengde city 承德市 [Chéng dé shì], Hebei

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双滦

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 我们 wǒmen de 年刊 niánkān 改版 gǎibǎn chéng 双月刊 shuāngyuèkān le

    - Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.

  • volume volume

    - 双手赞成 shuāngshǒuzànchéng

    - giơ hai tay tán thành.

  • volume volume

    - 人人 rénrén dōu yǒu 双手 shuāngshǒu 别人 biérén 能干 nénggàn de 活儿 huóer 能干 nénggàn

    - mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.

  • volume volume

    - 云雀 yúnquè 抖动 dǒudòng de 双翼 shuāngyì

    - Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.

  • volume volume

    - mǎi le 一双 yīshuāng 名牌 míngpái xié

    - Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.

  • volume volume

    - 鸳鸯 yuānyāng 总是 zǒngshì 成双成对 chéngshuāngchéngduì

    - Uyên ương luôn đi thành đôi.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 双打 shuāngdǎ 配合 pèihé hěn hǎo

    - hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 两件 liǎngjiàn bǎo 双手 shuāngshǒu 大脑 dànǎo

    - Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Luán
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶丶一丶一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCD (水卜金木)
    • Bảng mã:U+6EE6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình