Đọc nhanh: 双滦 (song loan). Ý nghĩa là: Quận Shuangluan của thành phố Thừa Đức 承德 市 , Hà Bắc.
✪ 1. Quận Shuangluan của thành phố Thừa Đức 承德 市 , Hà Bắc
Shuangluan district of Chengde city 承德市 [Chéng dé shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双滦
- 今年 我们 的 年刊 改版 成 双月刊 了
- Năm nay tạp chí thường niên của chúng tôi đã được sửa đổi thành tạp chí hai tháng một lần.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 他 买 了 一双 名牌 鞋
- Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 他 两人 的 双打 配合 得 很 好
- hai người họ đánh đôi, phối hợp rất tốt.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
滦›