Đọc nhanh: 双管 (song quản). Ý nghĩa là: hai nòng.
✪ 1. hai nòng
double-barreled
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双管
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 双簧管
- kèn Ô-boa
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 他 需要 双侧 导管
- Anh ta sẽ cần ống hai bên.
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 如 双方 发生争执 , 由 当地 主管部门 裁决
- nếu hai bên phát sinh tranh chấp, sẽ do ngành chủ quản nơi này xem xét quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
管›