Đọc nhanh: 双盲 (song manh). Ý nghĩa là: mù đôi (thí nghiệm khoa học).
双盲 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mù đôi (thí nghiệm khoa học)
double-blind (scientific experiment)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双盲
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
盲›