Đọc nhanh: 双湖 (song hồ). Ý nghĩa là: Đặc khu Shuanghu, Tây Tạng: Mtsho gnyis don gcod khru'u, ở tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng, hai hồ.
双湖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đặc khu Shuanghu, Tây Tạng: Mtsho gnyis don gcod khru'u, ở tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng
Shuanghu special district, Tibetan: Mtsho gnyis don gcod khru'u, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区 [Nà qǔ dì qū], central Tibet
✪ 2. hai hồ
two lakes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双湖
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 云雀 抖动 它 的 双翼
- Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 事故 后 , 他 的 双腿 瘫痪 了
- Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
湖›