双湖 shuāng hú
volume volume

Từ hán việt: 【song hồ】

Đọc nhanh: 双湖 (song hồ). Ý nghĩa là: Đặc khu Shuanghu, Tây Tạng: Mtsho gnyis don gcod khru'u, ở tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng, hai hồ.

Ý Nghĩa của "双湖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

双湖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Đặc khu Shuanghu, Tây Tạng: Mtsho gnyis don gcod khru'u, ở tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng

Shuanghu special district, Tibetan: Mtsho gnyis don gcod khru'u, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区 [Nà qǔ dì qū], central Tibet

✪ 2. hai hồ

two lakes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双湖

  • volume volume

    - 双手赞成 shuāngshǒuzànchéng

    - giơ hai tay tán thành.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 已经 yǐjīng 摆平 bǎipíng 双方 shuāngfāng dōu hěn 满意 mǎnyì

    - Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.

  • volume volume

    - 七里坪 qīlǐpíng zài 湖北省 húběishěng

    - Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.

  • volume volume

    - 云雀 yúnquè 抖动 dǒudòng de 双翼 shuāngyì

    - Con chim yến đu đưa đôi cánh của nó.

  • volume volume

    - mǎi shuāng 袜子 wàzi

    - mua đôi tất

  • volume volume

    - 事故 shìgù hòu de 双腿 shuāngtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.

  • volume volume

    - 鸳鸯 yuānyāng 总是 zǒngshì 成双成对 chéngshuāngchéngduì

    - Uyên ương luôn đi thành đôi.

  • volume volume

    - 五大湖 wǔdàhú 之中 zhīzhōng 一个 yígè shì

    - Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao