双湖特别区 shuāng hú tèbié qū
volume volume

Từ hán việt: 【song hồ đặc biệt khu】

Đọc nhanh: 双湖特别区 (song hồ đặc biệt khu). Ý nghĩa là: Đặc khu Shuanghu, Tây Tạng: Mtsho gnyis don gcod khru'u, ở tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng.

Ý Nghĩa của "双湖特别区" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đặc khu Shuanghu, Tây Tạng: Mtsho gnyis don gcod khru'u, ở tỉnh Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng

Shuanghu special district, Tibetan: Mtsho gnyis don gcod khru'u, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区 [Nà qǔ dì qū], central Tibet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双湖特别区

  • volume volume

    - 澳门 àomén shì 一个 yígè 特别 tèbié 行政区 xíngzhèngqū

    - Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.

  • volume volume

    - 上声 shǎngshēng de 发音 fāyīn hěn 特别 tèbié

    - Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 一薰 yīxūn yóu ( 比喻 bǐyù hǎo de huài de yǒu 区别 qūbié )

    - một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 特别 tèbié de dàn

    - Hôm nay là một ngày đặc biệt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū de 流氓 liúmáng 特别 tèbié duō

    - Khu vực này đặc biệt nhiều côn đồ.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • volume volume

    - 亚非拉 yàfēilā 地区 dìqū 有着 yǒuzhe 独特 dútè 文化 wénhuà

    - Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 我们 wǒmen zài 绿区 lǜqū jiù 另当别论 lìngdàngbiélùn le

    - Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: ōu , Qū
    • Âm hán việt: Khu , Âu
    • Nét bút:一ノ丶フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SK (尸大)
    • Bảng mã:U+533A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Shuāng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:フ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+53CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJRB (水十口月)
    • Bảng mã:U+6E56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đặc
    • Nét bút:ノ一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQGDI (竹手土木戈)
    • Bảng mã:U+7279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao