Đọc nhanh: 双桥 (song kiều). Ý nghĩa là: Quận ngoại ô Shuangqia của đô thị Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận ngoại ô Shuangqia của đô thị Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Shuangqia suburban district of Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双桥
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 乞丐 在 桥下 栖身
- Người ăn xin nương thân dưới gầm cầu.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
桥›