Đọc nhanh: 双清 (song thanh). Ý nghĩa là: Quận Shuangqing của thành phố Thiệu Dương 邵陽市 | 邵阳市 , Hồ Nam.
✪ 1. Quận Shuangqing của thành phố Thiệu Dương 邵陽市 | 邵阳市 , Hồ Nam
Shuangqing district of Shaoyang city 邵陽市|邵阳市 [Shào yáng shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双清
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 一泓 清泉
- một dòng suối trong.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
清›