Đọc nhanh: 余弦 (dư huyền). Ý nghĩa là: cô-xin (toán học), cô-sin.
余弦 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cô-xin (toán học)
见〖三角函数〗
✪ 2. cô-sin
三角函数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余弦
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 他 利用 业余时间 学习 法语
- Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 他们 已经 跑 了 余 五公里
- Họ đã chạy hơn năm kilomet.
- 他们 完成 了 其余 的 任务
- Họ đã hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
弦›