Đọc nhanh: 双峰镇 (song phong trấn). Ý nghĩa là: Twin Peaks, phim truyền hình dài tập Hoa Kỳ 1990-1991.
✪ 1. Twin Peaks, phim truyền hình dài tập Hoa Kỳ 1990-1991
Twin Peaks, US television drama series 1990-1991
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双峰镇
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
峰›
镇›