Đọc nhanh: 双绞线 (song hào tuyến). Ý nghĩa là: UTP, cặp xoắn không được che chở.
双绞线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. UTP
✪ 2. cặp xoắn không được che chở
unshielded twisted pair
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双绞线
- 一 桄线
- một cuộn chỉ
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 那有 几 绞 毛线
- Ở đó có mấy cuộn len.
- 拿出 一 绞 纱线
- Lấy ra một cuộn sợi vải.
- 买 了 一 绞 毛线
- Mua một cuộn len.
- 双曲线 的 焦点 在 两侧
- Tiêu điểm của đường hyperbol nằm ở hai bên.
- 把 线 绞 在 一起
- Quấn dây lại với nhau.
- 这些 耳机线 都 绞 在 一起 了
- Các dây tai nghe này đều được xoắn lại với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
线›
绞›