Đọc nhanh: 双季田 (song quý điền). Ý nghĩa là: ruộng hai mùa.
双季田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruộng hai mùa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双季田
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 丰产田
- ruộng năng suất cao; ruộng cao sản
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
季›
田›