Đọc nhanh: 红不棱登的 (hồng bất lăng đăng đích). Ý nghĩa là: đỏ quạch.
红不棱登的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ quạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红不棱登的
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 这 颜色 红不棱登 的
- Màu này đỏ quạch.
- 山上 的 树叶 差不多 红 了
- Lá cây trên núi gần như đỏ rực.
- 红不棱登 的 墙
- Bức tường đỏ ói.
- 这件 蓝布 大褂 染得 不好 , 太阳 一晒 变得 红不棱登 的
- vải áo dài màu xanh này nhuộm dở quá, vừa phơi nắng đã đỏ quạch.
- 这件 衣服 花不棱登 的 , 我 不 喜欢
- Bộ đồ này màu sắc loè loẹt quá, tôi không thích.
- 我们 知道 要 找 的 是 本拉登 不 需要 侧写
- Chúng tôi không cần hồ sơ nếu biết mình đang tìm Bin Laden.
- 正是 设备 的 低劣 才 导致 一些 徒步旅行 者 不愿 继续 攀登
- Đúng là thiết bị kém chất lượng đã khiến một số người đi bộ không muốn tiếp tục leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
棱›
登›
的›
红›