红不棱登的 hóng bu lēng dēng de
volume volume

Từ hán việt: 【hồng bất lăng đăng đích】

Đọc nhanh: 红不棱登的 (hồng bất lăng đăng đích). Ý nghĩa là: đỏ quạch.

Ý Nghĩa của "红不棱登的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

红不棱登的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đỏ quạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红不棱登的

  • volume volume

    - jiàn 衣服 yīfú 红不棱登 hóngbùlēngdēng ya

    - Chiếc áo đó đỏ ói.

  • volume volume

    - zhè 颜色 yánsè 红不棱登 hóngbùlēngdēng de

    - Màu này đỏ quạch.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng de 树叶 shùyè 差不多 chàbùduō hóng le

    - Lá cây trên núi gần như đỏ rực.

  • volume volume

    - 红不棱登 hóngbùlēngdēng de qiáng

    - Bức tường đỏ ói.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 蓝布 lánbù 大褂 dàguà 染得 rǎndé 不好 bùhǎo 太阳 tàiyang 一晒 yīshài 变得 biànde 红不棱登 hóngbùlēngdēng de

    - vải áo dài màu xanh này nhuộm dở quá, vừa phơi nắng đã đỏ quạch.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 花不棱登 huābùlēngdēng de 喜欢 xǐhuan

    - Bộ đồ này màu sắc loè loẹt quá, tôi không thích.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 知道 zhīdào yào zhǎo de shì 本拉登 běnlādēng 需要 xūyào 侧写 cèxiě

    - Chúng tôi không cần hồ sơ nếu biết mình đang tìm Bin Laden.

  • volume volume

    - 正是 zhèngshì 设备 shèbèi de 低劣 dīliè cái 导致 dǎozhì 一些 yīxiē 徒步旅行 túbùlǚxíng zhě 不愿 bùyuàn 继续 jìxù 攀登 pāndēng

    - Đúng là thiết bị kém chất lượng đã khiến một số người đi bộ không muốn tiếp tục leo núi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Lēng , Léng , Lèng , Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DGCE (木土金水)
    • Bảng mã:U+68F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao