Đọc nhanh: 双商 (song thương). Ý nghĩa là: song thương. Ví dụ : - 双商是说关于情商和智商了。 Hai bên là đang nói về EQ và IQ .
双商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. song thương
- 双商 是 说 关于 情商 和 智商 了
- Hai bên là đang nói về EQ và IQ .
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双商
- 不肖 商人 为了 利益 而 虚报 谎价
- những người kinh doanh vì lơi ích mà thách giá lên cao
- 双方 经 协商 有 了 共同语言
- Hai bên đã có tiếng nói chung sau khi thương lượng.
- 双商 是 说 关于 情商 和 智商 了
- Hai bên là đang nói về EQ và IQ .
- 双方 的 磋商 非常 顺利
- Cuộc hội ý của hai bên rất suôn sẻ.
- 双方 就 合同条款 进行 磋商
- Hai bên bàn bạc về điều khoản hợp đồng.
- 一种 全新 的 商业模式 诞生 了
- Một loại mô hình kinh doanh hoàn toàn mới đã ra đời.
- 商业 合作 带来 了 双赢
- Hợp tác thương mại mang lại lợi ích cho cả hai bên.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
商›