Đọc nhanh: 双十一 (song thập nhất). Ý nghĩa là: xem 光棍節 | 光棍节.
双十一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 光棍節 | 光棍节
see 光棍節|光棍节 [Guāng gùn jié]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双十一
- 十 字 有 一 竖
- Chữ “thập” có một nét sổ.
- 一双 眼睛
- đôi mắt
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
十›
双›