Đọc nhanh: 双壳类 (song xác loại). Ý nghĩa là: Lamellibranchia, hai mảnh vỏ.
双壳类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Lamellibranchia
✪ 2. hai mảnh vỏ
bivalve
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双壳类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 为什么 我 弯腰 摘花 时会 双手 抖动
- Tại sao tay tôi run khi tôi cúi xuống hái hoa nhỉ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
壳›
类›