Đọc nhanh: 单击 (đơn kích). Ý nghĩa là: Kích đơn.
单击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kích đơn
单击即用鼠标左键或右键点击一次的动作。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单击
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 不堪一击
- Chịu không nổi một đòn.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 点击 按钮 , 菜单 会弹 出
- Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
单›