Đọc nhanh: 双体船 (song thể thuyền). Ý nghĩa là: Thuyền hai thân (catamaran).
双体船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuyền hai thân (catamaran)
双体船顾名思义,人们一般把由两个单船体横向固联在一起而构成的船称为双体船。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双体船
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 一双 鞋
- một đôi giày.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 船上 定员 行驶 船舶 所 要求 配备 的 全体 官员 和 在编 士兵
- Tất cả các quan chức và binh lính trong sự phục vụ trên tàu được yêu cầu phải được trang bị đầy đủ trên tàu và tuân thủ quy định về số lượng.
- 一双 明澈 的 眼睛
- một đôi mắt trong sáng.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 运动 真是 一箭双雕 , 既 能 锻炼身体 , 又 能 调节 精神 , 妙极了 !
- Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
双›
船›