Đọc nhanh: 双人床 (song nhân sàng). Ý nghĩa là: Giường đôi.
双人床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giường đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双人床
- 双方 应 派对 等 人员 进行 会谈
- hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 很多 长期 卧床 的 病人 会 失去 运动 机能
- Bạn thấy điều này rất nhiều ở những bệnh nhân nằm liệt giường.
- 双方 在 条约 中 都 许诺 尊重人权
- Hai bên cam kết tôn trọng quyền con người trong hiệp ước.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 古代 的 人们 很早 起床
- Người xưa dậy rất sớm.
- 双子 巫师 团 的 人 都 要死 了
- Các Song Tử đều đang hấp hối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
双›
床›