Đọc nhanh: 双人席 (song nhân tịch). Ý nghĩa là: chiếu đôi.
双人席 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiếu đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双人席
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 人民 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch.
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 人人 都 有 一 双手 , 别人 能干 的 活儿 我 也 能干
- mọi người đều có đôi tay, việc người khác làm được thì tôi cũng làm được.
- 出席会议 的 人数 合计 50 人
- Số người tham dự cuộc họp tổng cộng 50 người.
- 他 有 一双 迷人 的 眼睛
- Anh ấy có đôi mắt quyến rũ.
- 双子 巫师 团 的 人 都 要死 了
- Các Song Tử đều đang hấp hối.
- 主席 让 他 等 一会儿 再 发言 , 他 也 乐得 先 听听 别人 的 意见
- chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
双›
席›