Đọc nhanh: 刁讹 (điêu ngoa). Ý nghĩa là: láo khoét.
刁讹 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. láo khoét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刁讹
- 快 吃 呀 , 别 这么 刁 !
- Ăn nhanh lên, đừng kén chọn như thế!
- 百般刁难
- làm khó dễ trăm điều.
- 她 是 个 刁滑 的 姑娘
- Cô ấy là một cô gái ranh mãnh.
- 那家伙 为 人 刁诈
- Anh chàng đó thật xảo quyệt.
- 小心 被 人 讹诈 钱财
- Hãy cẩn thận với những lừa bịp người tống tiền.
- 性情 刁悍
- tính tình gian giảo
- 核讹诈
- mối đe doạ vũ khí hạt nhân
- 刁钻古怪
- xảo trá tai quái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刁›
讹›