Đọc nhanh: 友谊宾馆 (hữu nghị tân quán). Ý nghĩa là: khách sạn hữu nghị.
友谊宾馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khách sạn hữu nghị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友谊宾馆
- 主题 可以 是 家庭 、 友谊 、 爱情 等等
- Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.
- 他 下定义 了 友谊 的 意义
- Anh ấy đã đưa ra định nghãi của tình bạn.
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 她 在 宾馆 的 大厅 里 等 朋友
- Cô ấy đang đợi bạn mình ở sảnh khách sạn.
- 他们 之间 的 友谊 十分 深刻
- Tình bạn giữa họ rất sâu sắc.
- 为 我们 的 友谊 干杯 !
- Cùng nâng ly vì tình bạn của chúng ta!
- 他们 的 友谊 亲密无间
- Tình bạn của họ gắn bó khăng khít.
- 为了 我们 的 友谊 , 今天 不醉 不 归
- Vì tình bạn của chúng ta, chúng mình sẽ không không về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
宾›
谊›
馆›