Đọc nhanh: 友谊医院 (hữu nghị y viện). Ý nghĩa là: bệnh viện Hữu nghị.
友谊医院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh viện Hữu nghị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友谊医院
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 争吵 造成 友谊 破裂
- Cãi vã gây ra tan vỡ tình bạn.
- 从 你 决定 将 医院 利益 置于 我 亡夫 利益 之前
- Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn
- 他 一去 医院 就 紧张 得 要命
- Anh ấy vô cùng lo lắng mỗi lần đến bệnh viện.
- 他们 决定 修复 友谊
- Họ quyết định hàn gắn tình bạn.
- 医院 的 工作人员 非常 友好
- Nhân viên bệnh viện rất thân thiện.
- 为了 我们 的 友谊 , 今天 不醉 不 归
- Vì tình bạn của chúng ta, chúng mình sẽ không không về.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
友›
谊›
院›