及龄 jí líng
volume volume

Từ hán việt: 【cập linh】

Đọc nhanh: 及龄 (cập linh). Ý nghĩa là: đủ tuổi qui định; đủ tuổi; đến tuổi; đến tuổi qui định. Ví dụ : - 及龄儿童(达到入学年龄的儿童)。 trẻ em đủ tuổi đi học; trẻ em đến tuổi cắp sách đến trường.

Ý Nghĩa của "及龄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

及龄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đủ tuổi qui định; đủ tuổi; đến tuổi; đến tuổi qui định

达到规定的年龄

Ví dụ:
  • volume volume

    - 及龄 jílíng 儿童 értóng ( 达到 dádào 入学年龄 rùxuéniánlíng de 儿童 értóng )

    - trẻ em đủ tuổi đi học; trẻ em đến tuổi cắp sách đến trường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 及龄

  • volume volume

    - 事到如今 shìdàorújīn 后悔 hòuhuǐ 来不及 láibùjí le

    - Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 涉及 shèjí 相当严重 xiāngdāngyánzhòng

    - Sự việc này liên quan khá nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu chéng 老龄化 lǎolínghuà 趋势 qūshì

    - Dân số có xu hướng già hóa.

  • volume volume

    - tiáo líng

    - tuổi thơ; thời thơ ấu

  • volume volume

    - 及龄 jílíng 儿童 értóng ( 达到 dádào 入学年龄 rùxuéniánlíng de 儿童 értóng )

    - trẻ em đủ tuổi đi học; trẻ em đến tuổi cắp sách đến trường.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 气温 qìwēn 不及 bùjí 昨天 zuótiān gāo

    - Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.

  • volume volume

    - 严重 yánzhòng de 疾病 jíbìng 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ jiù 猜中 cāizhòng le de 年龄 niánlíng

    - anh ấy đoán đúng tuổi của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cập
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NHE (弓竹水)
    • Bảng mã:U+53CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUOII (卜山人戈戈)
    • Bảng mã:U+9F84
    • Tần suất sử dụng:Cao