Đọc nhanh: 及龄 (cập linh). Ý nghĩa là: đủ tuổi qui định; đủ tuổi; đến tuổi; đến tuổi qui định. Ví dụ : - 及龄儿童(达到入学年龄的儿童)。 trẻ em đủ tuổi đi học; trẻ em đến tuổi cắp sách đến trường.
及龄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đủ tuổi qui định; đủ tuổi; đến tuổi; đến tuổi qui định
达到规定的年龄
- 及龄 儿童 ( 达到 入学年龄 的 儿童 )
- trẻ em đủ tuổi đi học; trẻ em đến tuổi cắp sách đến trường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 及龄
- 事到如今 , 后悔 也 来不及 了
- Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.
- 事情 涉及 得 相当严重
- Sự việc này liên quan khá nghiêm trọng.
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 髫 龄
- tuổi thơ; thời thơ ấu
- 及龄 儿童 ( 达到 入学年龄 的 儿童 )
- trẻ em đủ tuổi đi học; trẻ em đến tuổi cắp sách đến trường.
- 今天 的 气温 不及 昨天 高
- Nhiệt độ hôm nay không cao bằng hôm qua.
- 严重 的 疾病 需要 及时 治疗
- Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.
- 他 一下子 就 猜中 了 我 的 年龄
- anh ấy đoán đúng tuổi của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
龄›