Đọc nhanh: 及门 (cập môn). Ý nghĩa là: chính thức bái sư; chính thức; chính thức tìm thầy để học. Ví dụ : - 及门弟子。 đệ tử chính thức.. - 及门之士。 kẻ sĩ chính thức.
及门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính thức bái sư; chính thức; chính thức tìm thầy để học
正式拜师求学的
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 及门 之士
- kẻ sĩ chính thức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 及门
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 及门 之士
- kẻ sĩ chính thức.
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
门›