Đọc nhanh: 及格线 (cập các tuyến). Ý nghĩa là: vượt qua dòng hoặc điểm số (trong một kỳ thi).
及格线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vượt qua dòng hoặc điểm số (trong một kỳ thi)
passing line or score (in an examination)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 及格线
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 全班同学 就 我 不及格 , 真 寒碜
- Cả lớp chỉ có tôi không đạt, thật là mất mặt!
- 只 需要 25 分 就 可以 及格
- Chỉ cần 25 điểm liền có thể thông qua.
- 他 因为 考试 不及格 而 暴怒
- Anh ấy nổi giận lôi đình vì thi trượt.
- 他 只 差 五分 就 及格 了
- Anh ấy chỉ thiếu 5 điểm nữa là đạt.
- 他 相信 自己 能及 得 了 格
- Anh ấy tin rằng mình có thể đạt yêu cầu.
- 我们 班上 有 三十位 学生 , 只有 一位 通过 考试 , 其余 都 不及格
- Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh, chỉ có một học sinh qua được kỳ thi, còn lại đều không đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
格›
线›