Đọc nhanh: 反嘴鹬 (phản chuỷ duật). Ý nghĩa là: (các loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe (Recurvirostra avosetta).
反嘴鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (các loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe (Recurvirostra avosetta)
(bird species of China) pied avocet (Recurvirostra avosetta)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反嘴鹬
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 不知 他们 是 赞成 , 抑或 是 反对
- không biết họ tán thành hay phản đối.
- 不管 下雨 , 反正 他会来
- Dù trời mưa thế nào anh cũng sẽ đến.
- 不管 下 不下雨 , 反正 我 也 不 去
- Dù trời có mưa hay không thì tôi cũng không đi.
- 不管 他 说 不 说 , 反正 我 知道 了
- Dù anh ấy có nói hay không thì tôi cũng biết.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
嘴›
鹬›