Đọc nhanh: 叉烧包 (xoa thiếu bao). Ý nghĩa là: bánh bao xá xíu.
叉烧包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh bao xá xíu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叉烧包
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 三尖 的 是 三叉戟
- Ba tines là một chiếc đinh ba.
- 烤面包 和 烧 开水 不算
- Bánh mì nướng và nước đun sôi không được tính.
- 两个 保安 检查 包裹
- Hai nhân viên bảo vệ kiểm tra hành lý.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 不要 随意 焚烧 垃圾
- Đừng tùy tiện đốt rác.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
叉›
烧›