Đọc nhanh: 游戏钱包 (du hí tiền bao). Ý nghĩa là: ví tiền trong game.
游戏钱包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ví tiền trong game
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游戏钱包
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他 取回 钱包
- Anh ta lấy lại ví tiền.
- 这些 包括 网络游戏 、 聊天室 等等
- Đây bao gồm trò chơi trên mạng, phòng trò chuyện vân vân.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 他们 在 公园 开心 游戏
- Họ vui chơi vui vẻ trong công viên.
- 今天 真 倒霉 , 把 钱包 弄 丢 了
- Hôm nay tôi thật xui xẻo, tôi bị mất ví
- 他 不 愿意 舍弃 传统 的 钱包
- Anh ấy không đành lòng vứt bỏ chiếc ví tiền truyền thống.
- 他 一整天 都 在家 玩游戏
- Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
戏›
游›
钱›