Đọc nhanh: 参量空间 (tham lượng không gian). Ý nghĩa là: không gian moduli (toán học.), không gian tham số.
参量空间 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không gian moduli (toán học.)
moduli space (math.)
✪ 2. không gian tham số
parameter space
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参量空间
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 卧室 空间 甚陋 窄
- Không gian phòng ngủ rất hẹp.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 写 这篇 论文 , 参阅 了 大量 的 图书资料
- viết bài luận văn này, tôi đã tham khảo rất nhiều tư liệu sách báo
- 在 质量 和 价格 之间 有 差距
- Có sự chênh lệch giữa chất lượng và giá cả.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 广告 挤占 了 大量 的 屏幕 空间
- Quảng cáo chiếm dụng rất nhiều không gian màn hình.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
空›
量›
间›